Webin the offing: ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra. a quarrel in the offing: … WebDưới đây là những mẫu câu có chứa từ "in the offing", trong bộ từ điển Từ điển Anh - …
IN THE OFFING English meaning - Cambridge Dictionary
WebApr 12, 2024 · Đặc biệt, 45 trong số các lỗ hổng là lỗi thực thi mã từ xa, và 20 lỗ hổng là lỗi nâng cao đặc quyền. Các chuyên gia cũng khuyến nghị người dùng Windows nên chú ý đến một lỗi khác là CVE-2024-21554 - một lỗ hổng thực thi mã từ xa của Microsoft Message Queuing với điểm CVSS là 9,8 trên 10. WebApr 10, 2024 · Thời gian gần đây, cụm từ 'cháo đóc' xuất hiện ngày càng thường xuyên trên các nền tảng mạng xã hội, nhất là TikTok. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này. Vậy cháo đóc là gì, cháo đóc đọt su su là gì? Hãy cùng INVERT tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ này thông qua bài viết sau. noughts and crosses act 1 scene 1 script
What is another word for in the offing - WordHippo
WebScammers impersonate the coffee shop brand by blasting mass emails, apologizing for store closures due to the COVID-19 and offering a gift card via a link. Well, the link takes the potential victims to a page where they are directed to fill out their personal information. The typical scam (when not COVID-19 related) comes on Facebook or email ... WebApr 8, 2024 · Thị phần Google so với Microsoft Bing. Một trong những điểm khác biệt đầu tiên giữa Microsoft Bing và Google là thị phần. Theo Statista, vào tháng 2 năm 2024, Bing chiếm 6,7% thị trường tìm kiếm toàn cầu, trong khi Google chiếm 86,6%. Và mặc dù điều đó có thể khiến bạn hấp dẫn ... Web1. IELTS là gì? IELTS viết tắt cho International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế quan trọng và phổ biến nhất thế giới cho mục đích học tập, làm việc và định cư với hơn hai triệu thí ... how to shuffle rows in weka